Đọc nhanh: 童套衫 (đồng sáo sam). Ý nghĩa là: Áo chui đầu.
童套衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo chui đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童套衫
- 女 套衫
- áo chui đầu của nữ
- 男 套衫
- áo chui đầu của nam
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 是 的 , 我 今年 冬季 购买 的 两件 外套 都 与 别人 撞衫
- Vâng, hai chiếc áo khoác mà tôi mua trong mùa đông này đều không đụng hàng với những cái khác
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 乩 童 是 一種 迷信 的 薩滿教
- Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
童›
衫›