Đọc nhanh: 章丘 (chương khâu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhangqiu ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Zhangqiu county level city in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章丘
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
章›