Đọc nhanh: 童女 (đồng nữ). Ý nghĩa là: trinh nữ, đồng nữ.
童女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trinh nữ
virgin female
✪ 2. đồng nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 童女
- 童男童女 们 一起 唱歌
- Trai tân gái tân cùng nhau hát ca.
- 你 真 像 个 女 童子军
- Bạn là một nữ hướng đạo sinh.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 就 像 个 女 童子军 成员
- Giống như một nữ Hướng đạo sinh bình thường.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
童›