Đọc nhanh: 竞爽 (cạnh sảng). Ý nghĩa là: Tranh hơn; tranh mạnh..
竞爽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tranh hơn; tranh mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞爽
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他们 计议 着 生产 竞赛 的 办法
- họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 他 有着 竞劲 的 气势
- Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.
- 他 的 特点 是 为 人 直爽
- Đặc điểm của anh ấy là thẳng thắn.
- 他 是 个 直爽 人 , 心里 怎么 想 , 嘴上 就 怎么 说
- anh ấy là người ngay thẳng, trong lòng nghĩ thế nào thì nói ra thế ấy.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
竞›