竞渡 jìngdù
volume volume

Từ hán việt: 【cạnh độ】

Đọc nhanh: 竞渡 (cạnh độ). Ý nghĩa là: đua thuyền, thi bơi lội. Ví dụ : - 龙舟竞渡。 đua thuyền rồng.. - 游泳健儿竞渡昆明湖。 những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh

Ý Nghĩa của "竞渡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

竞渡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đua thuyền

划船比赛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

✪ 2. thi bơi lội

渡过江湖等的水面的游泳比赛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 健儿 jiànér 竞渡 jìngdù 昆明湖 kūnmínghú

    - những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞渡

  • volume volume

    - 飞舟 fēizhōu 竞渡 jìngdù

    - thi đua thuyền

  • volume volume

    - 龙舟竞渡 lóngzhōujìngdù

    - đua thuyền rồng.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 远渡重洋 yuǎndùchóngyáng 来到 láidào 这里 zhèlǐ

    - Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng 健儿 jiànér 竞渡 jìngdù 昆明湖 kūnmínghú

    - những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh

  • volume volume

    - 流星赶月 liúxīnggǎnyuè 似地 shìdì bēn xiàng 渡口 dùkǒu

    - anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 竞劲 jìngjìn de 气势 qìshì

    - Anh ấy có khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 费尽心思 fèijìnxīnsi 地去 dìqù xiǎng 关于 guānyú 引渡 yǐndù de 问题 wèntí

    - Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độ
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EITE (水戈廿水)
    • Bảng mã:U+6E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cạnh
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTRHU (卜廿口竹山)
    • Bảng mã:U+7ADE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao