Đọc nhanh: 竞比 (cạnh bí). Ý nghĩa là: đua đòi.
竞比 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đua đòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞比
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 但 你 绝不能 在 竞拍 波多黎各 之 旅时 比 我 出价 高
- Nhưng bạn không dám trả giá cao hơn tôi trong chuyến đi đến Puerto Rico đó.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
竞›