Đọc nhanh: 起点站 (khởi điểm trạm). Ý nghĩa là: Điểm khởi đầu.
起点站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm khởi đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起点站
- 选手 站 在 起点 准备
- Vận động viên đang đứng ở vạch xuất phát chuẩn bị.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 他 看起来 有点 呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi đần.
- 他 往 起 一站 , 准备 出发
- Anh ấy đột ngột đứng dậy, chuẩn bị xuất phát.
- 他 假托 家里 有事 , 站 起来 就 走 了
- anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
站›
起›