Đọc nhanh: 立鱼 (lập ngư). Ý nghĩa là: cá rô phi.
立鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá rô phi
tilapia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立鱼
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
鱼›