Đọc nhanh: 立钻床 (lập toản sàng). Ý nghĩa là: máy khoan trụ.
立钻床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立钻床
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 刻苦钻研 , 立志 攻关
- chịu khó nghiên cứu, quyết khắc phục khó khăn trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
立›
钻›