Đọc nhanh: 红马 (hồng mã). Ý nghĩa là: ngựa hồng.
红马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红马
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 肥实 的 枣红马
- con ngựa hồng mập mạp.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
马›