Đọc nhanh: 立脚 (lập cước). Ý nghĩa là: dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng. Ví dụ : - 立脚点。 vị trí.. - 立脚不稳。 chỗ dựa không vững chắc.
立脚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng
立足
- 立脚点
- vị trí.
- 立脚 不 稳
- chỗ dựa không vững chắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立脚
- 立脚点
- vị trí.
- 立脚 不 稳
- chỗ dựa không vững chắc.
- 立定 脚跟
- gót chân hình chữ V (đứng nghiêm).
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 立定 脚跟 ( 站 得 稳 , 不 动摇 )
- vững chân.
- 先 巩固 立脚点 , 再求 发展
- trước tiên củng cố vị trí, rồi tiếp tục phát triển.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
脚›