Đọc nhanh: 立约 (lập ước). Ý nghĩa là: lập ước; công ước; giao kèo. Ví dụ : - 立约签字 。 ký kết công ước.
立约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập ước; công ước; giao kèo
订立契约或公约
- 立约 签字
- ký kết công ước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立约
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 自由 女神像 耸立 在 纽约港 的 上空
- Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.
- 他们 立下 了 一个 长久 之约
- Họ lập nên một hẹn ước lâu dài.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
约›