Đọc nhanh: 立账 (lập trướng). Ý nghĩa là: mở tài khoản; lập tài khoản; mở sổ.
立账 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở tài khoản; lập tài khoản; mở sổ
建立账簿,记载货币、货物等进出事项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立账
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 三七分 账
- chia bảy ba
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
账›