Đọc nhanh: 笑不可抑 (tiếu bất khả ức). Ý nghĩa là: cười không thể chê vào đâu được.
笑不可抑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười không thể chê vào đâu được
to laugh irrepressibly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑不可抑
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 不可 悉数
- không thể kể ra hết
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 开玩笑 可以 , 欺负人 可 不行
- nói đùa thì được, ức hiếp người là không được đâu
- 开玩笑 不可 太过分 , 要 适可而止
- Nói đùa không thể quá đáng, nên một vừa hai phải là được.
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
抑›
笑›