Đọc nhanh: 立户 (lập hộ). Ý nghĩa là: lập hộ; lập gia đình, lập tài khoản.
立户 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lập hộ; lập gia đình
组织家庭;立户口
✪ 2. lập tài khoản
在银行存款时建立户头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立户
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 不破不立
- nếu không phá đi thì sẽ không xây được
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 希望 能 与 客户 建立 长久 的 合作 关系
- Hi vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
立›