Đọc nhanh: 窳惰 (dũ nọa). Ý nghĩa là: lười biếng; biếng nhác.
窳惰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lười biếng; biếng nhác
懒惰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳惰
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 懒惰 的 侄子 常常 迟到
- Cháu trai lười biếng thường đến muộn.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 这个 人 非常 懒惰
- Người này rất lười biếng.
- 懒惰 的 习惯
- Thói quen lười biếng.
- 懒惰 的 学生
- Học sinh lười biếng.
- 我 太 懒惰 了
- Tôi lười quá rồi.
- 教授 批判 了 学生 的 懒惰
- Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惰›
窳›