窳惰 yǔ duò
volume volume

Từ hán việt: 【dũ nọa】

Đọc nhanh: 窳惰 (dũ nọa). Ý nghĩa là: lười biếng; biếng nhác.

Ý Nghĩa của "窳惰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窳惰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lười biếng; biếng nhác

懒惰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳惰

  • volume volume

    - dāng duì 自己 zìjǐ de 前途 qiántú 没有 méiyǒu 任何 rènhé 想法 xiǎngfǎ shí 惰性 duòxìng 便 biàn 开始 kāishǐ le

    - Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu

  • volume volume

    - 懒惰 lǎnduò de 侄子 zhízi 常常 chángcháng 迟到 chídào

    - Cháu trai lười biếng thường đến muộn.

  • volume volume

    - 汝曹 rǔcáo 切勿 qiēwù 懒惰 lǎnduò

    - Các ngươi chớ được lười biếng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 非常 fēicháng 懒惰 lǎnduò

    - Người này rất lười biếng.

  • volume volume

    - 懒惰 lǎnduò de 习惯 xíguàn

    - Thói quen lười biếng.

  • volume volume

    - 懒惰 lǎnduò de 学生 xuésheng

    - Học sinh lười biếng.

  • volume volume

    - tài 懒惰 lǎnduò le

    - Tôi lười quá rồi.

  • volume volume

    - 教授 jiàoshòu 批判 pīpàn le 学生 xuésheng de 懒惰 lǎnduò

    - Giáo sư phê phán sự lười biếng của học sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Noạ , Đoạ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKMB (心大一月)
    • Bảng mã:U+60F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+10 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHOO (十金竹人人)
    • Bảng mã:U+7AB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp