窳劣 yǔ liè
volume volume

Từ hán việt: 【dũ liệt】

Đọc nhanh: 窳劣 (dũ liệt). Ý nghĩa là: tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ. Ví dụ : - 器具窳劣。 máy móc tồi tàn.

Ý Nghĩa của "窳劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窳劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ

粗劣;恶劣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳劣

  • volume volume

    - 制伏 zhìfú 劣马 lièmǎ

    - quy phục con ngựa khó thuần phục。

  • volume volume

    - 器具 qìjù liè

    - máy móc tồi tàn.

  • volume volume

    - 劣质 lièzhì méi

    - than chất lượng kém.

  • volume volume

    - liè

    - tồi tàn

  • volume volume

    - 劣迹昭彰 lièjìzhāozhāng

    - tật xấu rành rành.

  • volume volume

    - liáng ( 优劣 yōuliè )

    - tốt và xấu

  • volume volume

    - 他行 tāxíng de 手段 shǒuduàn hěn 低劣 dīliè

    - Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.

  • volume volume

    - 别图 biétú 便宜 piányí ér mǎi 劣质 lièzhì 商品 shāngpǐn

    - Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+10 nét)
    • Pinyin: Yú , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHOO (十金竹人人)
    • Bảng mã:U+7AB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp