Đọc nhanh: 窳劣 (dũ liệt). Ý nghĩa là: tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ. Ví dụ : - 器具窳劣。 máy móc tồi tàn.
窳劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tồi tàn; tồi tệ; mèng; cà gỉ
粗劣;恶劣
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窳劣
- 制伏 劣马
- quy phục con ngựa khó thuần phục。
- 器具 窳 劣
- máy móc tồi tàn.
- 劣质 煤
- than chất lượng kém.
- 窳 劣
- tồi tàn
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 良 窳 ( 优劣 )
- tốt và xấu
- 他行 弊 的 手段 很 低劣
- Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
窳›