Đọc nhanh: 惰轮 (noạ luân). Ý nghĩa là: puli đệm.
惰轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. puli đệm
输送机上用以引导和张紧此带或链条的轮子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惰轮
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 习性 有些 惰
- Thói quen hơi khó thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惰›
轮›