Đọc nhanh: 臼窠 (cữu khoa). Ý nghĩa là: xem 窠臼.
臼窠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 窠臼
see 窠臼 [kē jiù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臼窠
- 狗 窠
- chuồng chó.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 鸟 在 树 上 做 窠
- chim làm tổ ở trên cành.
- 臼齿
- răng hàm.
- 蜂窠
- tổ ong.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
窠›
臼›