volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cốc rượu; cốc đựng rượu, bao gươm; bao kiếm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cốc rượu; cốc đựng rượu

古代盛酒的器具

✪ 2. bao gươm; bao kiếm

刀剑的套子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Kháp , Khạp
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:DGIT (木土戈廿)
    • Bảng mã:U+69BC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp