部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 榼 (_). Ý nghĩa là: cốc rượu; cốc đựng rượu, bao gươm; bao kiếm.
榼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cốc rượu; cốc đựng rượu
古代盛酒的器具
✪ 2. bao gươm; bao kiếm
刀剑的套子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榼
榼›
Tập viết