Đọc nhanh: 窠 (khoa.khoà.khoả). Ý nghĩa là: tổ; tổ chim; ổ chim; chuồng. Ví dụ : - 狗窠。 chuồng chó.. - 蜂窠。 tổ ong.. - 鸟在树 上做窠。 chim làm tổ ở trên cành.
窠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ; tổ chim; ổ chim; chuồng
鸟兽昆虫的窝
- 狗 窠
- chuồng chó.
- 蜂窠
- tổ ong.
- 鸟 在 树 上 做 窠
- chim làm tổ ở trên cành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窠
- 狗 窠
- chuồng chó.
- 摆脱 前人 的 窠臼 , 独创一格
- thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 鸟 在 树 上 做 窠
- chim làm tổ ở trên cành.
- 蜂窠
- tổ ong.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
窠›