volume volume

Từ hán việt: 【khoa.khoà.khoả】

Đọc nhanh: (khoa.khoà.khoả). Ý nghĩa là: tổ; tổ chim; ổ chim; chuồng. Ví dụ : - 狗窠。 chuồng chó.. - 蜂窠。 tổ ong.. - 鸟在树 上做窠。 chim làm tổ ở trên cành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổ; tổ chim; ổ chim; chuồng

鸟兽昆虫的窝

Ví dụ:
  • volume volume

    - gǒu

    - chuồng chó.

  • volume volume

    - 蜂窠 fēngkē

    - tổ ong.

  • volume volume

    - niǎo zài shù shàng zuò

    - chim làm tổ ở trên cành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gǒu

    - chuồng chó.

  • volume volume

    - 摆脱 bǎituō 前人 qiánrén de 窠臼 kējiù 独创一格 dúchuàngyīgé

    - thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.

  • volume volume

    - 不落窠臼 bùlàkējiù

    - không rơi vào khuôn mẫu cũ.

  • volume volume

    - niǎo zài shù shàng zuò

    - chim làm tổ ở trên cành.

  • volume volume

    - 蜂窠 fēngkē

    - tổ ong.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoa , Khoà , Khoả
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCWD (十金田木)
    • Bảng mã:U+7AA0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình