Đọc nhanh: 窟臀 (quật đồn). Ý nghĩa là: mông (phương ngữ).
窟臀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mông (phương ngữ)
buttocks (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窟臀
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 看 苏西 · 李普顿 扭 着 她 的 骨感 瘦 臀
- Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›
臀›