Đọc nhanh: 阴极片 (âm cực phiến). Ý nghĩa là: bản âm cực.
阴极片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản âm cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴极片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
- 这里 用到 了 冷阴极
- Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
极›
片›
阴›