Đọc nhanh: 窄狭 (trách hiệp). Ý nghĩa là: xem 狹窄 | 狭窄.
窄狭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 狹窄 | 狭窄
see 狹窄|狭窄 [xiá zhǎi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窄狭
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 心胸狭窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 他 的 房间 非常 狭窄
- Phòng của anh ấy rất chật hẹp.
- 他 的 思想 很 狭窄
- Tư tưởng của anh ta rất hạn hẹp.
- 木板 间 有 狭窄 的 沟
- Giữa các tấm ván có rãnh hẹp.
- 他 是 一个 心地狭窄 的 人
- Anh ấy là người tâm địa hẹp hòi.
- 他 的 知识面 比较 狭窄
- Kiến thức của anh ấy khá là hạn hẹp.
- 狭窄 的 胡同 让 交通 变得 困难
- Con hẻm hẹp khiến giao thông trở nên khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狭›
窄›