窕邃 tiǎo suì
volume volume

Từ hán việt: 【điệu thuý】

Đọc nhanh: 窕邃 (điệu thuý). Ý nghĩa là: trừu tượng, sâu sắc và sâu sắc.

Ý Nghĩa của "窕邃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窕邃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trừu tượng

abstruse

✪ 2. sâu sắc và sâu sắc

deep and profound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窕邃

  • volume volume

    - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • volume volume

    - 深邃 shēnsuì de 山谷 shāngǔ

    - vực sâu.

  • volume volume

    - 目光 mùguāng 湛邃 zhànsuì cáng 心事 xīnshì

    - Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.

  • volume volume

    - 精邃 jīngsuì

    - tinh thông sâu sắc.

  • volume volume

    - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • volume volume

    - 深邃 shēnsuì

    - thâm thuý.

  • volume volume

    - 哲理 zhélǐ 深邃 shēnsuì

    - triết lí sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo , Tiǎo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Thiêu , Điệu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCLMO (十金中一人)
    • Bảng mã:U+7A95
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình