Đọc nhanh: 窃蠹甲 (thiết đố giáp). Ý nghĩa là: bọ hung hiệu thuốc.
窃蠹甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ hung hiệu thuốc
drugstore beetle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃蠹甲
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 因 盗窃 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因 偷窃 被 逮捕 了
- Anh ấy đã bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
窃›
蠹›