窃窃 qièqiè
volume volume

Từ hán việt: 【thiết thiết】

Đọc nhanh: 窃窃 (thiết thiết). Ý nghĩa là: khe khẽ; thì thầm; thì thào. Ví dụ : - 窃窃的私语。 thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai.

Ý Nghĩa của "窃窃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窃窃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe khẽ; thì thầm; thì thào

形容声音细小

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窃窃 qièqiè de 私语 sīyǔ

    - thì thầm nói riêng; khe khẽ bên tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窃窃

  • volume volume

    - 但放 dànfàng 窃听器 qiètīngqì 不难 bùnán

    - Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.

  • volume volume

    - 陌生人 mòshēngrén bèi 当作 dàngzuò 入宅 rùzhái 行窃 xíngqiè zhě bèi 轰走 hōngzǒu le

    - Kẻ lạ mặt bị cho là kẻ trộm đã bị đuổi đi.

  • volume volume

    - 当众 dāngzhòng 窃窃私语 qièqièsīyǔ shì 礼貌 lǐmào de

    - Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.

  • volume volume

    - 张三 zhāngsān 李四 lǐsì 同谋 tóngmóu 盗窃 dàoqiè 公司 gōngsī 财物 cáiwù

    - Trương Tam và Lý Tứ âm mưu ăn cắp tài sản công ty.

  • volume volume

    - yīn 偷窃 tōuqiè bèi 科以 kēyǐ 罚金 fájīn

    - Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.

  • volume volume

    - yǒu 六次 liùcì yīn 盗窃 dàoqiè ér bèi 判刑 pànxíng

    - Cô ấy đã bị kết án tù vì trộm cắp sáu lần.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè 被系 bèixì le 两年 liǎngnián

    - Cô ấy bị giam hai năm vì tội ăn trộm.

  • volume volume

    - 大厅 dàtīng yǒu 窃窃私语 qièqièsīyǔ shēng

    - Có tiếng nói thì thầm lén lút trong hành lang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCPSH (十金心尸竹)
    • Bảng mã:U+7A83
    • Tần suất sử dụng:Cao