Đọc nhanh: 依情 (y tình). Ý nghĩa là: chiếu tình.
依情 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依情
- 依恋 之情
- tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 万难 依从
- thuận theo mọi khó khăn.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
情›