Đọc nhanh: 突入 (đột nhập). Ý nghĩa là: Xông vào thình lình; đột nhập; xọc.
突入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xông vào thình lình; đột nhập; xọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突入
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 他 突入 危险 区域
- Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 突兀 的 山峰 映入眼帘
- Đỉnh núi cao vút hiện ra trước mắt.
- 他 突破 了 封锁 进入 城市
- Anh ta phá phong tỏa, tiến vào thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
突›