Đọc nhanh: 冲入 (xung nhập). Ý nghĩa là: để đột nhập vào, lao vào, sấn; nhào đầu; lăn.
冲入 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để đột nhập vào
to break into
✪ 2. lao vào
to rush into
✪ 3. sấn; nhào đầu; lăn
✪ 4. sả
投到某种环境里去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲入
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 冲入 敌阵
- xông vào trận địa địch
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
冲›