Đọc nhanh: 穿井 (xuyên tỉnh). Ý nghĩa là: vang động núi sông; cao vút tầng mây。進入云霄,震碎石頭,形容聲調高亢。.
穿井 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang động núi sông; cao vút tầng mây。進入云霄,震碎石頭,形容聲調高亢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿井
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 井底
- Đáy giếng.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 马帮 穿越 沙漠
- Đàn ngựa vượt qua sa mạc.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
穿›