Đọc nhanh: 亏舱 (khuy thương). Ý nghĩa là: Dead space Không gian chết.
亏舱 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dead space Không gian chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亏舱
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 他 做生意 从 不肯 吃亏
- Ông chưa bao giờ thua lỗ trong kinh doanh.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 他 吃 了 大亏
- Anh ấy đã chịu tổn thất lớn.
- 他 宁可 自己 受损 也 不让 别人 吃亏
- Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.
- 他 亏负 了 大家 的 期望
- anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
- 他们 的 投资 导致 了 亏损
- Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亏›
舱›