Đọc nhanh: 空腔 (không khang). Ý nghĩa là: lỗ. Ví dụ : - 它能使脑脊髓液最后流入空腔 Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
空腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ
cavity
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空腔
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
腔›