Đọc nhanh: 空翻 (không phiên). Ý nghĩa là: lộn mèo; (một động tác thể thao, nhảy vọt người lên, lộn vòng người về phía trước hay phía sau).
空翻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lộn mèo; (một động tác thể thao, nhảy vọt người lên, lộn vòng người về phía trước hay phía sau)
一种体操动作, 身体腾空向前或向后翻转一 周或一周以 上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空翻
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
翻›