Đọc nhanh: 空格键 (không các kiện). Ý nghĩa là: phím cách (bàn phím).
空格键 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phím cách (bàn phím)
space bar (keyboard)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空格键
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 嫩 蓝 的 天空 格外 美
- Bầu trời màu xanh nhạt rất đẹp.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
空›
键›