Đọc nhanh: 空心砖 (không tâm chuyên). Ý nghĩa là: gạch ống; gạch lỗ, gạch thông.
空心砖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gạch ống; gạch lỗ
中心空的砖这种砖有较好的保暖和隔音性能,用在不受压力的部分,可以减轻建筑物的重量并节约材料
✪ 2. gạch thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空心砖
- 他 仰望 星空 , 心情 宁静
- Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
- 她 感到 心灵 空虚
- Cô cảm thấy trong lòng trống rỗng.
- 他 感到 内心 空虚
- Anh ấy cảm thấy trống rỗng trong lòng.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
砖›
空›