空心球 kōngxīn qiú
volume volume

Từ hán việt: 【không tâm cầu】

Đọc nhanh: 空心球 (không tâm cầu). Ý nghĩa là: Bóng vào gọn trong rổ.

Ý Nghĩa của "空心球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

空心球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bóng vào gọn trong rổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空心球

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 大白菜 dàbáicài 空心 kōngxīn le

    - cây cải này bị rỗng ruột rồi.

  • volume volume

    - 心宿 xīnsù zài 天空 tiānkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn pāi zhe qiú

    - Anh ấy vui vẻ đập bóng.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • volume volume

    - 送走 sòngzǒu 孩子 háizi 回到 huídào 家来 jiālái 心里 xīnli 觉得 juéde 空落落 kōngluòluò de 象少 xiàngshǎo le diǎn 什么 shénme 似的 shìde

    - anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 实心球 shíxīnqiú

    - Anh ấy mua một quả bóng đặc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao