Đọc nhanh: 二等水兵 (nhị đẳng thuỷ binh). Ý nghĩa là: Thủy binh bậc 2.
二等水兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủy binh bậc 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等水兵
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 水平 高低 不 等
- trình độ cao thấp không đều
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
兵›
水›
等›