Đọc nhanh: 二等兵 (nhị đẳng binh). Ý nghĩa là: binh nhì.
二等兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh nhì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二等兵
- 八 除以 二 等于 四
- Tám chia hai bằng bốn.
- 十 等于 五乘 二
- Mười bằng năm nhân hai.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
兵›
等›