Đọc nhanh: 陆军二等兵 (lục quân nhị đẳng binh). Ý nghĩa là: Binh nhì lục quân.
陆军二等兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Binh nhì lục quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆军二等兵
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 他 被 提升 为 陆军中尉 海军上尉
- Anh ấy đã được thăng chức lên trung úy quân đội lục quân/đại úy hải quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
兵›
军›
等›
陆›