Đọc nhanh: 空军中士 (không quân trung sĩ). Ý nghĩa là: Trung sĩ không quân.
空军中士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung sĩ không quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军中士
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 中外 人士
- nhân sĩ trong và ngoài nước.
- 长征 中 , 我们 的 红军 战士 成功 地 涉过 了 沼泽地
- Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 云 在 天空 中 飘动
- Mây đang trôi trên bầu trời.
- 这 就 像 黑客 手中 的 瑞士军刀
- Nó giống như một con dao của quân đội Thụy Sĩ đối với tin tặc.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
军›
士›
空›