Đọc nhanh: 诉诸法庭 (tố chư pháp đình). Ý nghĩa là: Kiện ra tòa.
诉诸法庭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiện ra tòa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诉诸法庭
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 起诉人 向 法庭 提交 了 相关 证据
- Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庭›
法›
诉›
诸›