Đọc nhanh: 究处 (cứu xứ). Ý nghĩa là: cứu xử.
究处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứu xử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 究处
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 我们 正在 研究 更 有效 的 处理
- Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
究›