Đọc nhanh: 穴脉 (huyệt mạch). Ý nghĩa là: Luân xa, huyệt đạo, nút (trung tâm của năng lượng).
穴脉 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Luân xa
Chakra
✪ 2. huyệt đạo
acupuncture point
✪ 3. nút (trung tâm của năng lượng)
node (center of energy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴脉
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 他 的 脉 还 在 搏动
- Mạch của anh ấy vẫn đập.
- 他们 有着 广泛 的 人脉
- Họ có mối quan hệ rộng rãi.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 他 的 左 颞叶 部有 动脉 畸形
- Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
脉›