Đọc nhanh: 空客 (không khách). Ý nghĩa là: Airbus (viết tắt cho 空中客車 | 空中客车).
空客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Airbus (viết tắt cho 空中客車 | 空中客车)
Airbus (abbr. for 空中客車|空中客车 [Kōng zhōng Kè chē])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空客
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 离开 了 客观现实 的 想像 就 成为 空想
- thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
空›