Đọc nhanh: 穴播 (huyệt bá). Ý nghĩa là: trồng bó.
穴播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng bó
bunch planting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴播
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
穴›