Đọc nhanh: 突触 (đột xúc). Ý nghĩa là: khớp thần kinh.
突触 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khớp thần kinh
synapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突触
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 为什么 突然 跑 起 接力赛 了
- Tại sao chúng ta đột nhiên chạy một cuộc đua tiếp sức?
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 世界 和平 触手可及
- Đến rất gần với hòa bình thế giới.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 为什么 突然 间 大家 都
- Tại sao nó đột nhiên quan trọng như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
突›
触›