xué
volume volume

Từ hán việt: 【huyệt】

Đọc nhanh: (huyệt). Ý nghĩa là: hang ổ; tổ, mộ huyệt, huyệt (vị trí để châm cứu nơi tập trung đầu dây thần kinh). Ví dụ : - 那是野兔的穴。 Đó là hang của thỏ rừng.. - 山中发现古穴。 Phát hiện hang cổ trong núi.. - 这处穴很安静。 Ngôi mộ này rất yên tĩnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. hang ổ; tổ

岩洞,泛指地上或某些建筑物上的坑或孔,动物的窝

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 野兔 yětù de xué

    - Đó là hang của thỏ rừng.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 发现 fāxiàn 古穴 gǔxué

    - Phát hiện hang cổ trong núi.

✪ 2. mộ huyệt

墓穴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这处 zhèchù xué hěn 安静 ānjìng

    - Ngôi mộ này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 那个 nàgè xué 位置 wèizhi 不错 bùcuò

    - Ngôi mộ kia có vị trí tốt.

✪ 3. huyệt (vị trí để châm cứu nơi tập trung đầu dây thần kinh)

医学上指人体上可以进行针灸的部位,多为神经末梢密集或较粗的神经纤维经过的地方也叫穴位或穴道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医生 yīshēng 找到 zhǎodào 关键 guānjiàn 穴位 xuéwèi

    - Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.

  • volume volume

    - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

✪ 4. họ Huyệt

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng xué

    - Anh ấy họ Huyệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 发现 fāxiàn 古穴 gǔxué

    - Phát hiện hang cổ trong núi.

  • volume volume

    - 古代人 gǔdàirén 曾经 céngjīng 穴居野处 xuéjūyěchǔ

    - Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.

  • volume volume

    - 护士 hùshi yào 熟知 shúzhī 穴位 xuéwèi 位置 wèizhi

    - Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • volume volume

    - 暧昧 àimèi 可怕 kěpà 但是 dànshì 暧昧 àimèi de 死穴 sǐxué 就是 jiùshì 对象 duìxiàng shì 自己 zìjǐ 喜欢 xǐhuan de rén

    - Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.

  • volume volume

    - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • volume volume

    - chí 有机体 yǒujītǐ 体内 tǐnèi 一种 yīzhǒng 贮存 zhùcún 流体 liútǐ de 液囊 yènáng huò xué

    - Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao