Đọc nhanh: 穴道 (huyệt đạo). Ý nghĩa là: huyệt đạo.
穴道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyệt đạo
医学上指人体上可以进行针灸的部位,多为神经末梢密集或较粗的神经纤维经过的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穴道
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
道›