Đọc nhanh: 穆桂英 (mục quế anh). Ý nghĩa là: Mu Guiying, nữ chiến binh và nữ anh hùng của Yang Saga 楊家將 | 杨家将.
穆桂英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mu Guiying, nữ chiến binh và nữ anh hùng của Yang Saga 楊家將 | 杨家将
Mu Guiying, female warrior and heroine of the Yang Saga 楊家將|杨家将
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穆桂英
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 相传 此处 是 穆挂 英 的 点将台
- tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
穆›
英›